calgoncarbon
CƠ CHẾ CHUNG KHI ỨNG DỤNG CÔNG NGHỆ SINH HỌC TRONG XỬ LÝ NƯỚC THẢI
Tác giảLVT VIỆT NAM

Công nghệ sinh học là gì?

Công nghệ sinh học là một lĩnh vực của công nghệ được áp dụng các nguyên lý sinh học và vi sinh vật để phát triển các sản phẩm giúp ích cho con người và môi trường. Công nghệ sinh học được kết hợp kiến thức từ sinh học, hóa học và kỹ thuật, tạo ra các giải pháp sáng tạo cho nhiều lĩnh vực khác nhau, bao gồm y tế, nông nghiệp, môi trường, thực phẩm và năng lượng.

Cơ chế chung khi ứng dụng công nghệ sinh học trong xử lý nước thải

Để giảm thiểu tác động xấu của nước thải đối với nguồn nước và sinh quyển. Công nghệ sinh học là một giải pháp hiệu quả cho vấn đề này bằng cách sử dụng các phương pháp và vi sinh vật từ tự nhiên.

Cơ chế chung khi ứng dụng công nghệ sinh học trong xử lý nước thải:

Phân hủy chất hữu cơ:

Công nghệ sinh học tập trung vào việc sử dụng vi sinh vật để phân hủy chất hữu cơ có trong nước thải. Các vi sinh vật sẽ tiêu thụ chất hữu cơ và chuyển thành các sản phẩm không gây ô nhiễm.

Tăng cường sinh quyển và giảm ô nhiễm:

Ứng dụng công nghệ sinh học giúp tạo ra môi trường thuận lợi cho sự sinh sống của các vi sinh vật có lợi, giúp tăng cường sinh quyển và cân bằng hệ thống sinh thái nước. Điều này giúp giảm khả năng ô nhiễm từ nước thải, đồng thời tạo ra nước thải sau xử lý có chất lượng tốt hơn.


Ứng dụng công nghệ sinh học trong xử lý nước thải.

Các giải pháp của công nghệ sinh học trong xử lý nước thải:

Công nghệ sinh học thuộc lĩnh vực đa ngành, có mối liên kết với nhiều lĩnh vực trong sản xuất và đời sống. Dưới đây là một số giải pháp thường được ứng dụng bởi công nghệ sinh học trong nước thải:

Công nghệ sinh học hiếu khí

Công nghệ này sử dụng vi sinh vật hoạt động trong điều kiện giàu Oxy để phân hủy các chất hữu cơ. Quá trình này tạo ra CO2, nước và các chất dinh dưỡng. Dưới đây là những ưu điểm đặc trưng của công nghệ sinh học hiếu khí:

  • Giảm mùi hôi (do không phát sinh Hydro Sulfide hoặc Methane).
  • Tăng hiệu suất loại bỏ chất hữu cơ (hiệu quả xử lý COD, BOD có thể đạt tới 85%).

Công nghệ sinh học kỵ khí

Công nghệ sinh học kỵ khí sử dụng vi sinh vật để phân hủy chất hữu cơ trong môi trường không có oxy. Quá trình phân huỷ kỵ khí các chất hữu cơ là một quá trình sinh học phức tạp, tạo ra hàng trăm sản phẩm trung gian và các phản ứng trung gian. Dưới đây là những ưu điểm của công nghệ sinh học kỵ khí:

  • Không tốn nhiều năng lượng.
  • Loại bỏ lượng lớn chất hữu cơ, hiệu quả xử lý COD cao.
  • Tạo ra khí sinh học có lợi và có thể tái sử dụng.

Công nghệ sinh học thiếu khí

Ứng dụng của công nghệ sinh học thiếu khí ở trong điều kiện có ít oxy với sự tham gia của các vi sinh vật. Công nghệ này mang lại nhiều lợi ích cho quá trình xử lý nước thải . Cụ thể:

  • Tiết kiệm năng lượng.
  • Loại bỏ các chất ô nhiễm có trong nước thải, đặc biệt là các chỉ tiêu liên quan đến Nitơ Amoni.

Giới thiệu công nghệ sinh học Microbe-Lift giúp xử lý nước thải hiệu quả

Công nghệ sinh học Microbel-Lift tồn tại ở dạng chất lỏng và được nghiên cứu bởi Viện Nghiên cứu Sinh thái Hoa Kỳ (Ecological Laboratories INC) từ năm 1976. Quá trình phân lập và chọn lọc chủng giống vi sinh được thực hiện theo phương pháp độc quyền, mang lại những giá trị cốt lõi cho từng chủng vi sinh.

Những chủng vi sinh được áp dụng trong các môi trường thủy sản và nông nghiệp một cách hiệu quả. Từ đó đem lại năng suất và giá trị lớn cho doanh nghiệp trong quá trình xử lý nước thải. Dưới đây những đặc trưng của công nghệ sinh học Microbe- Lift:

Quá trình lên men đa giai đoạn:

  • Khác biệt với sản phẩm men vi sinh thông thường (chỉ có 1 giai đoạn lên men).
  • Nuôi cấy đơn lẻ tại mỗi giai đoạn lên men giúp các chủng vi sinh vật trong Microbe-Lift có thể thích ứng với nhiều loại nước thải khác nhau.
  • Quá trình được thực hiện thông qua công nghệ hiện đại độc quyền tại Mỹ.

Lưu trữ đặc biệt:

  • Các chủng vi sinh được lưu trữ với trạng thái ngủ đông trong suốt quá trình ở dạng lỏng.
  • Lưu trữ đặc biệt tạo sự ổn định cho quá trình sinh trưởng.

Công nghệ được kết hợp chiếu sáng bằng đèn:

  • Công nghệ sinh học Microbe-Lift sử dụng công nghệ chiếu sáng độc quyền của Viện Nghiên Cứu Sinh Thái Hoa Kỳ.
  • Giai đoạn chiếu sáng là bước cuối để tạo ra quá trình quang hợp để sản xuất chủng vi sinh Bacillus, Clostridium, Pseudomonas.

Tập hợp đa dạng chủng vi sinh:

  • Chọn lựa các chủng vi sinh tối ưu ở từng giai đoạn.
  • Thích hợp đa dạng với các loại nước thải.

Khả năng thích ứng cao:

Công nghệ Microbe-Lift có khả năng thích ứng với nhiều môi trường khác nhau như hiếu khí, kỵ khí, tùy nghi.

Các dòng sản phẩm Microbe-Lift điển hình:

Các dòng sản phẩm men vi sinh Microbe-Lift hoàn toàn thân thiện với người dùng và môi trường. Một số sản phẩm Microbe-Lift điển hình bao gồm:

Microbe-Lift IND: Microbe-Lift IND là một sản phẩm xử lý nước thải mang lại giải pháp toàn diện, đa năng giúp khách hàng giải quyết hiệu quả nhiều vấn đề liên quan đến xử lý nước thải.

  • Xử lý toàn diện hiệu quả: Sản phẩm làm giảm BOD, COD, TSS đồng thời giảm mùi hôi và lượng bùn thải.
  • Kích hoạt nhanh: Sản phẩm được sản xuất ở dạng lỏng, kích hoạt nhanh mà không cần giai đoạn hoạt hóa từ bào tử thành vi sinh.
  • Phân hủy cao cấp: Sản phẩm phân hủy hợp chất hữu cơ khó phân hủy như Benzene-, Toluene-, Xylene-.
  • Đa dạng ứng dụng: Sản phẩm được sử dụng cho nước thải công nghiệp, đô thị, chế biến thực phẩm và cả nước thải sinh hoạt.

Microbe-Lift N1: Microbe-Lift N1 là sản phẩm chứa 2 chủng vi sinh vật chuyên biệt: Nitrosomonas sp (chuyển hóa Ammonia thành Nitrit) và Nitrobacter sp (chuyển hóa Nitrit thành Nitrat). Sản phẩm mang lại những chức năng vượt trội như:

  • Hiệu quả xử lý Nitơ và Ammonia: Sản phẩm khởi động quá trình Nitrat hóa nhanh chóng.
  • Hoạt động rộng: Sản phẩm hoạt động với hàm lượng Ammonia lên đến 1.500 mg/l và thúc đẩy quá trình Nitrat hóa trong điều kiện thời tiết lạnh.
  • Ứng dụng đa dạng: Sử dụng cho nước thải sản xuất (cao su, thủy sản, bia, thực phẩm), nước thải sinh hoạt đô thị (chung cư, cao ốc văn phòng, y tế)… với hàm lượng Nitơ và Ammonia vượt tiêu chuẩn.
  • Xả thải nhanh chóng: Sản phẩm giúp nước thải đạt tiêu chuẩn xả thải trong 2 – 4 tuần và khắc phục hiện tượng chết vi sinh do sốc tải với hàm lượng Ammonia cao.

Microbe-Lift BIOGAS: Sản phẩm Microbe-Lift BIOGAS xử lý nước thải giúp đảm bảo hiệu suất cao và giảm thiểu ảnh hưởng đến môi trường.

  • Xử lý sinh học: Sản phẩm giúp làm giảm hiện tượng vi sinh bị chết do sốc tải, mùi hôi và lượng bùn thải. Đồng thời, sản phẩm cũng giúp phục hồi nhanh hệ thống xử lý nước thải sau sự cố.
  • Xử lý các chất hữu cơ khó phân hủy: Xử lý hiệu quả hợp chất hữu cơ như Benzene-, Toluene-, Xylene- (BTX).
  • Kích hoạt nhanh: Sản phẩm có khả năng thích nghi nhanh và hiệu quả ngay từ khi áp dụng.
  • Tăng hiệu suất xử lý ô nhiễm: Giúp nước thải đạt chuẩn xả thải và giảm chi phí vận hành và nhân công.

Microbe-Lift SA: Sản phẩm Microbe-Lift SA là các vi sinh hoạt tính cao giúp tăng tốc độ oxy hóa sinh học những chất hữu cơ khó phân hủy trong hệ thống xử lý, hầm ủ, hồ chứa:

  • Hiệu quả xử lý chung: Sản phẩm giúp tăng tốc quá trình phân hủy của lớp bùn đáy và khả năng lắng trong bể xử lý. Việc này giúp tốc độ phân hủy bề mặt của lớp váng cứng và các chất hữu cơ khó phân hủy tăng nhanh.
  • Phân hủy các chất hữu cơ: Hiệu quả phân hủy hợp chất khó xử lý như Benzene-, Toluene-, Xylene- và sản phẩm được sử dụng được trong môi trường kỵ khí

Microbe-Lift DGTT: Chế phẩm Microbe-Lift DGTT giúp bảo vệ hệ thống xử lý nước thải khỏi tắc nghẽn và cung cấp giải pháp cho việc xử lý dầu, mỡ, và chất béo trong môi trường công nghiệp.

  • Phân hủy nhanh chất béo, dầu mỡ (FOG): Vi sinh vật trong Microbe-Lift DGTT tập trung vào phân hủy những mảng bám dầu, mỡ, chất béo và hóa lỏng FOG, giúp vệ sinh dễ dàng hơn.
  • Hiệu quả sau 1 tuần: Sản phẩm làm giảm mùi hôi trong vòng 1 tuần sau khi sử dụng và giúp ngăn chặn tắc nghẽn đường ống.
  • Giảm chi phí: Sản phẩm làm giảm tần suất vệ sinh đường ống và giảm chi phí vận hành và nhân công

Microbel-Lift DGTT được ứng dụng để xử lý nước thải hiệu quả.